Có 1 kết quả:

曲霉毒素 qǔ méi dú sù ㄑㄩˇ ㄇㄟˊ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

aspergillus

Bình luận 0